1. Phan Đăng Nhật. Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam/B.s: Phan Đăng Nhật (ch.b), Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng .- Q.1 .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 511 tr.;21 cm
Sách sưu tầm, giới thiệu một số luật tục của các dân tộc thiểu số Việt Nam: Quan hệ cộng đồng; Quan hệ với thủ lĩnh.
1. Dân tộc thiểu số 2. Gia đình 3. Phong tục 4. Tập quán 5. Văn hóa dân gian 6. Việt Nam
DDC: 305.8009597
NC: VHDG: 2015VHDG4534
2. Phan Đăng Nhật. Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam/B.s: Phan Đăng Nhật (ch.b), Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng .- Q.2 .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 365 tr.;21 cm
Sách sưu tầm, giới thiệu một số luật tục của các dân tộc thiểu số Việt Nam: Hôn nhân và quan hệ nam nữ.
1. Dân tộc thiểu số 2. Gia đình 3. Phong tục 4. Tập quán 5. Văn hóa dân gian 6. Việt Nam
DDC: 305.8009597
NC: VHDG: 2015VHDG4539
3. Phan Đăng Nhật. Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam/B.s: Phan Đăng Nhật (ch.b), Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng .- Q.3 .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 219 tr.;21 cm
Sách sưu tầm, giới thiệu một số luật tục của các dân tộc thiểu số Việt Nam: Quan hệ gia đình; Quan hệ sở hữu và thừa kế.
1. Dân tộc thiểu số 2. Gia đình 3. Phong tục 4. Tập quán 5. Văn hóa dân gian 6. Việt Nam
DDC: 305.8009597
NC: VHDG: 2015VHDG4527
4. Phan Đăng Nhật. Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam/B.s: Phan Đăng Nhật (ch.b), Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng .- Q.4 .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 646 tr.; 21cm
Sách sưu tầm, giới thiệu một số luật tục của các dân tộc thiểu số Việt Nam: các loại tội phạm và việc xét xử tội phạm; Phong tục, tập quán; Cách ứng xử với môi trường; Quan hệ với gia súc, vật nuôi...
1. Dân tộc thiểu số 2. Luật tục 3. Phong tục 4. Tập quán 5. Văn hóa dân gian 6. Việt Nam
DDC: 305.8009597
NC: VHDG: 2015VHDG4528
5. Nguyễn Thị Yên. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam/B.s: Nguyễn Thị Yên (ch.b), Trần Thị An .- Q.1: Truyện cổ tích thần kỳ .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 479 tr.; 21cm
1. Dân tộc thiểu số 2. Truyện cổ tích 3. Văn học dân gian 4. Việt Nam
DDC: 398.22
NC: VHDG: 2015VHDG4548
6. Nguyễn Thị Yên. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam/B.s: Nguyễn Thị Yên (ch.b), Trần Thị An .- Q.2: Truyện cổ tích thần kỳ .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 550 tr.;21cm
1. Dân tộc thiểu số 2. Truyện cổ tích 3. Văn học dân gian 4. Việt Nam
DDC: 398.22
NC: VHDG: 2015VHDG4532
7. Nguyễn Thị Yên. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam/B.s: Nguyễn Thị Yên (ch.b), Trần Thị An .- Q.3: Truyện cổ tích thần kỳ .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 423 tr.; 21cm
1. Dân tộc thiểu số 2. Truyện cổ tích 3. Văn học dân gian 4. Việt Nam
DDC: 398.22
NC: VHDG: 2015VHDG4538
8. Nguyễn Thị Yên. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam/B.s: Nguyễn Thị Yên (ch.b), Trần Thị An .- Q.4: Truyện cổ tích thần kỳ .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 455 tr.; 21cm
1. Dân tộc thiểu số 2. Truyện cổ tích 3. Văn học dân gian 4. Việt Nam
DDC: 398.22
NC: VHDG: 2015VHDG4530
9. Nguyễn Thị Yên. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam/B.s: Nguyễn Thị Yên (ch.b), Trần Thị An .- Q.5: Truyện cổ tích thần kỳ .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 382 tr.; 21cm
1. Dân tộc thiểu số 2. Truyện cổ tích 3. Văn học dân gian 4. Việt Nam
DDC: 398.22
NC: VHDG: 2015VHDG4556
10. Đỗ Hồng Kỳ. Sử thi Mơ Nông/B.s: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b), Vũ Quang Dũng .- Q.1 .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 767 tr.; 21 cm
1. Dân tộc Mơ Nông 2. Sử thi 3. Văn học dân gian 4. Việt Nam
DDC: 398.22
NC: VHDG: 2015VHDG4525, 2015VHDG4546
11. Đỗ Hồng Kỳ. Sử thi Mơ Nông/B.s: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b), Vũ Quang Dũng .- Q.2 .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 443 tr.; 21 cm
1. Dân tộc Mơ Nông 2. Sử thi 3. Văn học dân gian 4. Việt Nam
DDC: 398.22
NC: VHDG: 2015VHDG4552
12. Đỗ Hồng Kỳ. Sử thi Mơ Nông/B.s: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b), Vũ Quang Dũng .- Q.3 .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 455 tr.; 21 cm
1. Dân tộc Mơ Nông 2. Sử thi 3. Văn học dân gian 4. Việt Nam
DDC: 398.22
NC: VHDG: 2015VHDG4557
13. Đỗ Hồng Kỳ. Sử thi Mơ Nông/B.s: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b), Vũ Quang Dũng .- Q.4 .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 403 tr.; 21 cm
1. Dân tộc Mơ Nông 2. Sử thi 3. Văn học dân gian 4. Việt Nam
DDC: 398.22
NC: VHDG: 2015VHDG4523
14. Đỗ Hồng Kỳ. Sử thi Mơ Nông/B.s: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b), Vũ Quang Dũng .- Q.5 .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 415 tr.; 21 cm
1. Dân tộc Mơ Nông 2. Sử thi 3. Văn học dân gian 4. Việt Nam
DDC: 398.22
NC: VHDG: 2015VHDG4551
15. Đỗ Hồng Kỳ. Sử thi Mơ Nông/B.s: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b), Vũ Quang Dũng .- Q.6 .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 411 tr.; 21 cm
1. Dân tộc Mơ Nông 2. Sử thi 3. Văn học dân gian 4. Việt Nam
DDC: 398.22
NC: VHDG: 2015VHDG4524
16. Đỗ Hồng Kỳ. Sử thi Mơ Nông/B.s: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b), Vũ Quang Dũng .- Q.7 .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 403 tr.; 21 cm
1. Dân tộc Mơ Nông 2. Sử thi 3. Văn học dân gian 4. Việt Nam
DDC: 398.22
NC: VHDG: 2015VHDG4550
17. Đỗ Hồng Kỳ. Sử thi Mơ Nông/B.s: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b), Vũ Quang Dũng .- Q.8 .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 415 tr.; 21 cm
1. Dân tộc Mơ Nông 2. Sử thi 3. Văn học dân gian 4. Việt Nam
DDC: 398.22
NC: VHDG: 2015VHDG4553
18. Đỗ Hồng Kỳ. Sử thi Mơ Nông/B.s: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b), Vũ Quang Dũng .- Q.9 .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 431 tr.; 21 cm
1. Dân tộc Mơ Nông 2. Sử thi 3. Văn học dân gian 4. Việt Nam
DDC: 398.22
NC: VHDG: 2015VHDG4545
19. Nguyễn Xuân Kính. Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam/Nguyễn Xuân Kính .- Q.1 .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 431 tr.; 21 cm
1. Dân tộc thiểu số 2. Truyện thơ 3. Văn học dân gian 4. Việt Nam
DDC: 398.22
NC: VHDG: 2015VHDG4542
20. Nguyễn Xuân Kính. Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam/Nguyễn Xuân Kính .- Q.2 .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 311 tr.; 21 cm
1. Dân tộc thiểu số 2. Truyện thơ 3. Văn học dân gian 4. Việt Nam
DDC: 398.22
NC: VHDG: 2015VHDG4547
21. Nguyễn Xuân Kính. Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam/Nguyễn Xuân Kính .- Q.3 .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 543 tr.; 21 cm
1. Dân tộc thiểu số 2. Truyện thơ 3. Văn học dân gian 4. Việt Nam
DDC: 398.22
NC: VHDG: 2015VHDG4541
22. Nguyễn Xuân Kính. Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam/Nguyễn Xuân Kính .- Q.4 .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 491 tr.; 21 cm
1. Dân tộc thiểu số 2. Truyện thơ 3. Văn học dân gian 4. Việt Nam
DDC: 398.22
NC: VHDG: 2015VHDG4533
23. Nguyễn Xuân Kính. Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam/Nguyễn Xuân Kính .- Q.5 .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 359 tr.; 21 cm
1. Dân tộc thiểu số 2. Truyện thơ 3. Văn học dân gian 4. Việt Nam
DDC: 398.22
NC: VHDG: 2015VHDG4555
24. Nguyễn Xuân Kính. Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam/Nguyễn Xuân Kính .- Q.6 .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 487 tr.; 21 cm
1. Dân tộc thiểu số 2. Truyện thơ 3. Văn học dân gian 4. Việt Nam
DDC: 398.22
NC: VHDG: 2015VHDG4531
25. Trần Đức Ngôn. Câu đố người Việt/Trần Đức Ngôn .- Q.1 .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 334 tr.; 21 cm
Sách sưu tầm các câu đố của người Việt liên quan đến các yếu tố: thực thể và hiện tượng tự nhiên, thời gian, thực vật và động vật.
1. Câu đố 2. Người Việt 3. Văn học dân gian
DDC: 398.6
NC: VHDG: 2015VHDG4554
26. Trần Đức Ngôn. Câu đố người Việt/Trần Đức Ngôn .- Q.2 .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 492 tr.; 21 cm
Sách sưu tầm các câu đố của người Việt liên quan đến các yếu tố: Đồ vật, con người và hoạt động của con người, tên đất, tên người, tri thức văn hóa, đố chữ, đố nói.
1. Câu đố 2. Người Việt 3. Văn học dân gian
DDC: 398.6
NC: VHDG: 2015VHDG4543
27. Nguyễn Quang Tuệ. Sử thi Ba Na/Nguyễn Quang Tuệ .- Q.1 .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 550 tr.; 21 cm
1. Dân tộc Ba Na 2. Sử thi 3. Văn học dân gian
DDC: 398.22
NC: VHDG: 2015VHDG4537
28. Nguyễn Quang Tuệ. Sử thi Ba Na/Nguyễn Quang Tuệ .- Q.2 .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 455 tr.; 21 cm
1. Dân tộc Ba Na 2. Sử thi 3. Văn học dân gian
DDC: 398.22
NC: VHDG: 2015VHDG4529
29. Nguyễn Quang Tuệ. Sử thi Ba Na/Nguyễn Quang Tuệ .- Q.3 .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 335 tr.; 21 cm
1. Dân tộc Ba Na 2. Sử thi 3. Văn học dân gian
DDC: 398.22
NC: VHDG: 2015VHDG4549
30. Nguyễn Xuân Kính. Sử thi Xơ Đăng/B.s: Nguyễn Xuân Kính (ch.b), Vũ Quang Dũng, Vũ Hoàng Hiếu .- Q.2 .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 503 tr.; 21 cm
1. Dân tộc Xơ Đăng 2. Sử thi 3. Văn học dân gian
DDC: 398.22
NC: VHDG: 2015VHDG4526
31. Nguyễn Xuân Kính. Sử thi Xơ Đăng/B.s: Nguyễn Xuân Kính (ch.b), Vũ Quang Dũng, Vũ Hoàng Hiếu .- Q.3 .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 391 tr.; 21 cm
1. Dân tộc Xơ Đăng 2. Sử thi 3. Văn học dân gian
DDC: 398.22
NC: VHDG: 2015VHDG4536
32. Nguyễn Xuân Kính. Truyện ngụ ngôn các dân tộc thiểu số Việt Nam/Nguyễn Xuân Kính .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 311 tr.; 21 cm
Sách sưu tầm các mẩu truyện ngụ ngôn của các dân tộc: Chăm, Cơ Ho, Mạ, Mường.
1.Văn học dân gian 2. Truyện ngụ ngôn 3. Dân tộc thiểu số 4. Việt Nam
DDC: 398.22
NC: VHDG: 2015VHDG4535
33. Nguyễn Xuân Kính. Truyện ngụ ngôn người Việt/ B.s: Nguyễn Xuân Kính (ch.b), Vũ Quang Dũng, Phan Thị Hoa Lý .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 891 tr.; 21 cm
Sách gồm 2 phần: Phần 1 văn xuôi gồm các mẩu truyện liên quan đến loài vật, con người; Phần 2 văn vần là các mẩu truyện có nhân vật là con người, con vật, các bộ phận của cơ thể người.
1. Người Việt 2. Truyện ngụ ngôn 3. Văn học dân gian
DDC: 398.24
NC: VHDG: 2015VHDG4544
34. Nguyễn Xuân Kính. Truyện cười các dân tộc thiểu số Việt Nam/Nguyễn Xuân Kính .- H.:Khoa học xã hội, 2014 .- 686 tr.; 21 cm
Sách gồm các mẩu truyện cười các dân tộc thiểu số Việt Nam: Chăm, Cơ Ho, Mạ, Mường, Tày, Thái.
1. Dân tộc thiểu số 2. Truyện cười 3. Văn học dân gian 4. Việt Nam
DDC: 398.209597
NC: VHDG: 2015VHDG4540
Trung tâm Thông tin Thư viện